Chuyển đổi số ngành ngân hàng: Xu hướng trong thời đại số hoá

Chuyển đổi số ngành Ngân hàng bao gồm những mục tiêu và giải pháp nào? Thực trạng và thách thức ra sao? Cùng tìm hiểu!

1.1 Chuyển đổi số ngành ngân hàng là gì?

Chuyển đổi số trong ngành ngân hàng là quá trình triển khai, tích hợp số hóa và công nghệ số vào mọi lĩnh vực ngân hàng, nhằm cải tiến hoặc sửa đổi các quy trình kinh doanh và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Mục tiêu là tạo ra những cú “hích” trong hoạt động cung cấp dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng phong phú và đa dạng của người dân và xã hội.

Chuyển đổi số trong ngành ngân hàng không chỉ đơn thuần là ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ Blockchain hay các công nghệ tiên tiến khác, mà còn là sự chuyển đổi toàn diện về mô hình, bộ máy, chiến lược, văn hóa kinh doanh và cách thức hoạt động của ngân hàng trên nền tảng công nghệ mới.

Một số ví dụ nổi bật trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua chuyển đổi số gồm:

  • TPBank với mô hình LiveBank 24/7 – hệ thống giao dịch tự động giúp khách hàng kết nối video trực tiếp với giao dịch viên từ xa, hỗ trợ giải quyết nhanh chóng các thắc mắc trong quá trình giao dịch.
  • MBBank đã tích hợp toàn bộ giao dịch ngân hàng và quản lý tài chính miễn phí qua ứng dụng MBBank và Biz MBBank. Đặc biệt, MBBank là ngân hàng tiên phong cho phép khách hàng đăng ký nhiều số tài khoản, như “chiếc ví nhiều ngăn,” miễn phí với số tài khoản trùng số điện thoại hoặc số điện thoại trùng ngày sinh – mang lại trải nghiệm thuận tiện và chú trọng cá nhân hóa trên app MBBank.

Chuyển đổi số ngành ngân hàng

1.2 Vì sao ngân hàng cần thực hiện chuyển đổi số?

Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển đổi số là xu hướng tất yếu, ảnh hưởng sâu rộng đến cách chúng ta thực hiện giao dịch tài chính và quản lý tài sản. Trên cơ sở đó, chuyển đổi số giúp các ngân hàng nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tạo ra giá trị mới cho hệ sinh thái tài chính.

– Đáp ứng nhu cầu thay đổi từng ngày của khách hàng: Internet đã mở ra nhiều kênh giao dịch thuận tiện, thúc đẩy người tiêu dùng chuyển từ giao dịch “offline” sang “online” và ưu tiên thanh toán không dùng tiền mặt. Để đáp ứng xu hướng này, các ngân hàng cần tích cực triển khai các dịch vụ ngân hàng số, ngân hàng trực tuyến và ứng dụng di động, mang đến trải nghiệm tiện lợi và tối ưu cho khách hàng.

– Đối phó với áp lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng: Việc thu hút khách hàng mới và khai thác những nhu cầu tiềm ẩn của người dùng hiện tại là mục tiêu quan trọng nhất của mỗi ngân hàng. Quan trọng hơn hết, khách hàng dễ dàng chuyển sang ngân hàng khác nếu họ có trải nghiệm không tốt. Do đó, các ngân hàng phải liên tục đổi mới, nâng cao chất lượng dịch vụ để không bị bỏ lại phía sau.

– Cạnh tranh với các sản phẩm kỹ thuật số thay thế: Các công ty công nghệ tài chính (Fintech) liên tục mang đến những giải pháp mới, cải tiến dịch vụ mà ngân hàng truyền thống cung cấp, chẳng hạn như ứng dụng di động hỗ trợ kiểm tra tài khoản theo thời gian thực hay trí tuệ nhân tạo giúp tăng cường bảo mật và chống gian lận. Bên cạnh đó, Fintech với chi phí vận hành thấp hơn sẽ tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh mẽ đối với các dịch vụ tài chính truyền thống. Ví dụ, ví điện tử có thể gây ảnh hưởng đến doanh thu của các dịch vụ xử lý giao dịch, hay ứng dụng cho vay ngang hàng cạnh tranh trực tiếp với các sản phẩm huy động vốn và cho vay của ngân hàng truyền thống.

1.3 Các giai đoạn chuyển đổi số trong ngành ngân hàng

Quá trình chuyển đổi số trong ngành tài chính – ngân hàng nói riêng, cũng như tại hầu hết các doanh nghiệp nói chung, thường trải qua 3 giai đoạn: Số hóa thông tin (Digitization), Số hóa quy trình (Digitalization), và Chuyển đổi số toàn diện (Digital Transformation).

Giai đoạn 1: Số hóa thông tin (Digitization)

Số hóa thông tin là quá trình chuyển đổi các hồ sơ và tài liệu từ dạng giấy sang định dạng kỹ thuật số. Ví dụ, quét tài liệu để lưu trữ dưới dạng tệp Excel, PDF giúp tập trung dữ liệu trên hệ thống, tăng khả năng truy xuất thông tin nhanh chóng. Đây là bước đầu quan trọng, xây dựng nền tảng cho các giai đoạn số hóa tiếp theo.

Giai đoạn 2: Số hóa quy trình (Digitalization)

Số hóa quy trình tập trung chuyển đổi các quy trình hoặc tương tác thành bản thể kỹ thuật số tương ứng của chúng.

Ở giai đoạn này, các ngân hàng cần nhận thức rõ hơn về sức mạnh của công nghệ, tiến hành tổ chức lại và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh bằng cách sử dụng các công cụ kỹ thuật số. Ngoài ra, đây cũng là giai đoạn mà ngân hàng cần đầu tư nhiều hơn vào yếu tố con người, tức là đào tạo nhân viên cách sử dụng các công cụ và thực hiện các quy trình kỹ thuật số.

Trong khi giai đoạn 1 chủ yếu liên quan đến thông tin, thì giai đoạn 2 lại tập trung vào quy trình và con người. Tuy nhiên, mô hình kinh doanh không thay đổi trong hai giai đoạn này.

Giai đoạn 3: Chuyển đổi số (Digital Transformation)

Đây là giai đoạn chuyển đổi chiến lược kinh doanh, không chỉ dựa vào công nghệ mà còn với mục tiêu dài hạn là tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Ở giai đoạn này, ngân hàng sử dụng công nghệ để thấu hiểu sâu sắc khách hàng, tạo trải nghiệm tối ưu và xây dựng chiến lược lấy khách hàng làm trọng tâm.

Giai đoạn này vượt xa việc áp dụng công nghệ vào quy trình; nó tạo ra cách tiếp cận mới toàn diện bằng việc sử dụng nhiều công nghệ tiên tiến như Big Data, IoT, AI, SaaS hay ERP để cải thiện hiệu quả vận hành.

Sự khác biệt lớn nhất của giai đoạn này so với hai giai đoạn trước đó là nó khởi đầu từ sự thay đổi trong tư duy kinh doanh chứ không chỉ từ việc ứng dụng công nghệ, hình thành một cuộc cách mạng toàn diện trong hoạt động ngân hàng.

Đọc thêm:Số hóa là gì? Chỉ dẫn xây dựng “văn phòng điện tử” cho doanh nghiệp

2. Thực trạng chuyển đổi số ngành ngân hàng

Cuộc cách mạng công nghệ 4.0 đã và đang tạo nên sự phát triển đột phá trong hoạt động cung cấp sản phẩm, dịch vụ ngân hàng, tạo cơ sở hình thành và phát triển ngân hàng số. Hãy cùng Base Blog điểm qua một số điều nổi bật trong thực trạng chuyển đổi số ngành ngân hàng trong và ngoài nước do website Tạp chí Ngân hàng công bố:

2.1 Thực trạng chuyển đổi số ngành ngân hàng trên thế giới

Chuyển đổi số đã trở thành yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển của ngành ngân hàng toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia phát triển.

Tại Mỹ, Bank of America dẫn đầu với mô hình ngân hàng số hiện đại, triển khai Chatbot Eric để hỗ trợ khách hàng qua ứng dụng di động, mở các chi nhánh tự động (Robo-branches) và lắp đặt máy tính bảng tại chi nhánh, giúp khách hàng tự thực hiện các giao dịch cơ bản mà không cần nhân viên hướng dẫn.

Citizens Bank cũng tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ bảo mật bằng robot Knightscope K5, có khả năng quay video 360 độ, nhận diện biển số xe, hoạt động liên tục và tự động sạc, đồng thời phát hiện và ngăn chặn các đối tượng không được phép tiếp cận khu vực bảo mật.

Tại Trung Quốc, Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc đã thành công với mô hình ngân hàng tự động hóa hoàn toàn, sử dụng robot Xiao Long để hỗ trợ khách hàng và trang bị ATM có khả năng mở tài khoản và thực hiện giao dịch ngoại hối.

Thực trạng chuyển đổi số ngân hàng

2.2 Thực trạng chuyển đổi số ngành ngân hàng tại Việt Nam

Tại Việt Nam, việc ban hành Quyết định số 810/QĐ-NHNN về Kế hoạch chuyển đổi số ngành ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, được xem là cột mốc có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự chủ động, bám sát chủ trương của Đảng, Chính phủ và thống nhất ý chí, hành động toàn ngành ngân hàng, giúp ngành phát triển bền vững trong kỉ nguyên số và đóng góp tích cực cho sự phát triển nền kinh tế số Việt Nam.

Đồng thời, sự kiện ngày 11/5 được chọn là “Ngày chuyển đổi số ngành ngân hàng” cũng đã góp phần lan tỏa hiệu ứng tích cực trong chương trình chuyển đổi số quốc gia. Đặc biệt, trong thời gian qua, ngành ngân hàng đã ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật trong công tác chuyển đổi số, bao gồm:

– Thứ nhất: Các dịch vụ không dùng tiền mặt đã được triển khai rộng rãi, với số lượng người dùng và giá trị thanh toán ngày càng gia tăng:

  • Tỉ lệ người trưởng thành có tài khoản thanh toán đã đạt 87%, vượt mục tiêu 80% vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng thanh toán không dùng tiền mặt trung bình hàng năm đạt hơn 50%.
  • Giao dịch trên điện thoại di động tăng hơn 100%, trong khi đó tỉ lệ khách hàng sử dụng các phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt đạt hơn 49%.
  • Giá trị thanh toán không dùng tiền mặt hiện gấp 23 lần GDP, và hạ tầng thanh toán được duy trì hoạt động liên tục và an toàn, hạn chế sự cố.

– Thứ hai: Ngân hàng Nhà nước (NHNN) phối hợp với Bộ Công an triển khai Đề án 06, cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ thiết thực cho người dân và doanh nghiệp. Những công nghệ hiện đại như xác thực sinh trắc học, thanh toán một chạm qua mã QR đã được áp dụng. Ngoài ra, công nghệ dữ liệu lớn (big data) và thực tế ảo (virtual reality) cũng được áp dụng trong hoạt động cho vay và cấp tín dụng cho cá nhân và doanh nghiệp, giúp kết nối thanh toán trực tuyến cho nhiều loại phí, thuế và dịch vụ.

Thứ ba: Ngành ngân hàng đã triển khai dịch vụ công trực tuyến toàn trình, tích hợp trên Cổng dịch vụ công quốc gia:

  • Hơn 90% hồ sơ công việc được xử lý và lưu trữ trực tuyến, với gần 14,6 triệu tài khoản và 46,2 triệu hồ sơ nộp qua Cổng dịch vụ công quốc gia.
  • Ngành cũng đã thực hiện gần 26,8 triệu giao dịch thanh toán trực tuyến, tổng số tiền lên tới hơn 12,9 nghìn tỷ đồng.
  • 41 trong số 53 dịch vụ công thiết yếu đã đạt mức độ 3, 4, giúp tiết kiệm cho Nhà nước và xã hội gần 3,5 nghìn tỷ đồng mỗi năm, chỉ riêng từ 25 dịch vụ công thiết yếu trong Đề án 06.

3. Kế hoạch chuyển đổi số ngành ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030

Ngày 11/5/2021, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã ban hành Quyết định số 810/QĐ-NHNN về việc phê duyệt kế hoạch chuyển đổi số ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.

3.1 Mục tiêu của kế hoạch

Mục tiêu tổng quát của kế hoạch gồm:

  • Đổi mới toàn diện hoạt động quản lý của NHNN theo hướng hiện đại, ứng dụng hiệu quả các thành tựu của Cách mạng công nghiệp 4.0, và đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chuyển đổi số của Chính phủ.
  • Phát triển mô hình ngân hàng số nhằm nâng cao tiện ích và trải nghiệm khách hàng, thực hiện mục tiêu tài chính toàn diện và phát triển bền vững. Điều này được thực hiện thông qua việc thúc đẩy ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong quản trị và cung ứng sản phẩm, dịch vụ, tự động hóa quy trình, và tối ưu hóa các hoạt động nghiệp vụ.

Một số mục tiêu cụ thể của kế hoạch đến năm 2025:

  • Nâng cấp các dịch vụ công của NHNN lên mức độ 4 và tích hợp trên Cổng dịch vụ công Quốc gia; Nâng tỷ trọng hồ sơ công việc tại NHNN được xử lý và lưu trữ trên môi trường mạng (trừ hồ sơ thuộc phạm vi bí mật Nhà nước) lên 90%; Ngân hàng có trách nhiệm tăng cường xử lý thông tin và lưu trữ thông tin trên môi trường mạng và thực hiện sử dụng chữ ký số 100%.
  • Với các tổ chức tín dụng, tập trung nâng tỷ trọng thực hiện nghiệp vụ trên môi trường số, nâng cao số lượng người dùng với các dịch vụ thanh toán điện tử, từ đó nâng tỷ trọng doanh thu trên các kênh kỹ thuật số.

3.2 Nhiệm vụ và giải pháp trong kế hoạch

Nhiệm vụ 1: Chuyển đổi nhận thức và nâng cao kiến thức về chuyển đổi số trong ngành ngân hàng

Trong ngành ngân hàng, việc nâng cao nhận thức và kiến thức về chuyển đổi số cần được thúc đẩy mạnh mẽ qua nhiều hoạt động, bao gồm: Lãnh đạo các tổ chức chịu trách nhiệm trực tiếp, gắn mục tiêu chuyển đổi số vào chiến lược phát triển và kế hoạch hành động tổng thể. Hằng năm, cần tổ chức sự kiện “Ngày chuyển đổi số ngành ngân hàng” để tăng cường nhận thức cộng đồng, bên cạnh các chương trình truyền thông, đào tạo cho cán bộ nhằm hiểu rõ vai trò và lợi ích của chuyển đổi số.

Nhiệm vụ 2: Tích cực xây dựng và hoàn thiện khuôn khổ pháp lý để thúc đẩy chuyển đổi số trong ngành ngân hàng

Các quy định pháp luật cần được nghiên cứu, sửa đổi và bổ sung để phù hợp với xu hướng công nghệ số và hỗ trợ phát triển các mô hình ngân hàng số, chẳng hạn như các quy định về thanh toán không dùng tiền mặt, quy định cho vay điện tử, quy định khuyến khích ứng dụng công nghệ số như AI và blockchain, phát triển ngân hàng mở, giao dịch điện tử, bảo mật và an ninh trên Internet, cũng như thử nghiệm Fintech qua sandbox.

Ngoài ra, cần triển khai tiêu chuẩn hóa dữ liệu và kỹ thuật để kết nối và chia sẻ dữ liệu trong và ngoài ngành ngân hàng, cùng với nghiên cứu tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương.

Nhiệm vụ 3: Phát triển và hiện đại hóa hạ tầng số

Ngành ngân hàng có thể phát triển hạ tầng số bằng cách hiện đại hóa hệ thống thanh toán và tăng cường khả năng kết nối liên thông, bao gồm nâng cấp hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng (IBPS) và mở rộng hạ tầng cho thanh toán bán lẻ với các phương thức thanh toán mới như QR, ví điện tử và thanh toán di động. Đồng thời, cần triển khai mở rộng hạ tầng xử lý dữ liệu và nâng cấp cổng thông tin tín dụng nhằm hỗ trợ quản trị rủi ro.

Ngoài ra, hạ tầng kết nối với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư và doanh nghiệp cũng cần được xây dựng để khai thác dữ liệu phục vụ cho việc xác minh khách hàng, cùng với việc hoàn thiện nền tảng chia sẻ dữ liệu nhằm hỗ trợ triển khai Chính phủ điện tử và kết nối liên ngành.

Nhiệm vụ 4: Xây dựng và triển khai Chính phủ điện tử tại NHNN

NHNN có trách nhiệm triển khai Chính phủ điện tử thông qua việc thực hiện chuyển đổi số theo Kiến trúc Chính phủ điện tử 2.0 và kế hoạch ứng dụng công nghệ thông tin. Đồng thời, cần tích cực đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số vào các hoạt động quản lý, kiểm tra, giám sát, và vận hành nội bộ, nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tăng cường năng lực quản trị.

Ngoài ra, kế hoạch còn đề ra một số nhiệm vụ quan trọng khác, bao gồm:

– Hình thành và phát triển mô hình ngân hàng số tại các tổ chức tín dụng;

– Phát triển và khai thác dữ liệu số của NHNN và các tổ chức tín dụng một cách hiệu quả theo mô hình dữ liệu lớn, đồng thời đẩy mạnh việc thu thập và làm sạch dữ liệu;

– Bảo đảm an toàn dữ liệu, an ninh mạng theo tiêu chuẩn trong nước và Quốc tế;

– Phát triển và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao có kiến thức và trình độ sử dụng công nghệ thông tin và kỹ năng về chuyển đổi số;

Chuyển đổi số ngân hàng

4. Lợi ích của chuyển đổi số trong ngành ngân hàng

Tăng cường tiện lợi và bảo mật

Chuyển đổi số cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch từ xa mọi lúc, mọi nơi. Chỉ với một ứng dụng di động hoặc trang web ngân hàng, khách hàng có thể kiểm tra số dư, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, quản lý đầu tư, và vay mượn – không cần đến trực tiếp ngân hàng, từ đó tiết kiệm rất nhiều thời gian. Đồng thời, bảo mật thông tin và giao dịch được đặt lên hàng đầu, với các biện pháp tiên tiến như mã hóa dữ liệu, xác thực hai yếu tố, giám sát giao dịch bất thường và quản lý rủi ro tài chính. Công nghệ blockchain cũng được sử dụng để bảo mật tối đa, giúp khách hàng yên tâm khi giao dịch trực tuyến.

Tiết kiệm chi phí vận hành

Chuyển đổi các quy trình thủ công thành tự động hóa giúp ngân hàng nâng cao hiệu suất và giảm phụ thuộc vào lao động thủ công. Ví dụ, các chatbot và trợ lý ảo có thể tự động hỗ trợ khách hàng, giảm tải cho tổng đài và giảm nhu cầu về tuyển dụng nhân sự.

Việc lưu trữ điện tử cũng giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí mua sắm, in ấn và lưu trữ giấy tờ, đồng thời tăng hiệu quả quản lý thông tin. Bên cạnh đó, nhờ các hệ thống quản lý tài chính tự động, thời gian xử lý giao dịch cũng giảm, giúp nhân viên tập trung vào các công việc giá trị cao hơn và hạn chế lỗi trong quy trình.

Cá nhân hóa dịch vụ

Chuyển đổi số giúp ngân hàng thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng một cách sắc bén và hiệu quả hơn, trên cơ sở đó cung cấp các dịch vụ tài chính cá nhân hóa tốt hơn. Chẳng hạn như, AI thực hiện phân tích từng điểm chạm trong hành trình của khách hàng, cho phép ngân hàng hiểu rõ hơn về nhu cầu và ưu tiên của từng người, từ đó đề xuất các sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

Ngoài ra, các nền tảng kỹ thuật số cũng cho phép khách hàng chủ động cá nhân hóa trải nghiệm của mình, từ việc chọn giao diện đến tùy chỉnh các nội dung thông báo trên ứng dụng ngân hàng.

Lợi ích CĐS ngành ngân hàng

5. Khó khăn và trở ngại khi thực hiện chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng

Quá trình chuyển đổi số trong ngành ngân hàng đang diễn ra nhanh chóng, nhưng cùng với đó là những thách thức lớn mà ngành phải đối mặt:

Rủi ro cao nếu kết quả không như kỳ vọng

Ngành ngân hàng có rủi ro tài chính và uy tín cao, do đó các sáng kiến chuyển đổi số cần được lên kế hoạch và thử nghiệm kỹ lưỡng để tránh gián đoạn hoạt động và ngăn chặn các lỗ hổng có thể dẫn đến mất mát dữ liệu hoặc truy cập trái phép. Ngoài ra, các sáng kiến về công nghệ thông tin trong ngành ngân hàng còn chịu sự chi phối và điều chỉnh của nhiều văn bản quy phạm pháp luật và văn bản chỉ đạo của Chính phủ về chuyển đổi số, vì vậy, đòi hỏi ngân hàng phải thường xuyên cập nhật và nắm rõ các quy định hiện hành để đảm bảo sự tuân thủ.

Yêu cầu cao về nguồn nhân lực số

Chuyển đổi số là một nhiệm vụ phức tạp, không chỉ yêu cầu kiến thức về công nghệ mà còn đòi hỏi sự am hiểu về nhiều lĩnh vực như nghiên cứu, đào tạo, truyền thông, và hoạch định chính sách. Hiện nay, nguồn nhân lực phục vụ cho chuyển đổi số trong ngành chưa đáp ứng đủ cả về số lượng, chất lượng và kỹ năng. Đặc biệt, còn thiếu hụt nhân sự chuyên môn trong các lĩnh vực công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, và tự động hóa.

Thay đổi toàn diện văn hóa tổ chức

Chuyển đổi số đòi hỏi sự linh hoạt và đổi mới từ mọi cấp trong tổ chức. Tuy nhiên, nhiều ngân hàng truyền thống vẫn giữ các quy trình và tư duy cũ, làm cản trở sự thích ứng với công nghệ. Bên cạnh đó, sự không đồng nhất trong hệ thống và mục tiêu giữa các phòng ban có thể gây ra sự chống đối, làm chậm tiến độ, giảm hiệu quả của chiến lược chuyển đổi số. Vì vậy, điều tối quan trọng là cần phải thay đổi tư duy của từng nhân viên để họ sẵn sàng học hỏi, tiếp thu lợi ích của chuyển đổi số và tích cực áp dụng công nghệ mới

Cần nguồn đầu tư và ngân sách vững mạnh

Vòng đời đầu tư công nghệ phần cứng và phần mềm của ngân hàng thường ngắn hơn các ngành công nghiệp khác. Vì vậy, chuyển đổi số trong ngành ngân hàng đòi hỏi phải liên tục nâng cấp và cập nhật công nghệ, dẫn đến chi phí đầu tư và vận hành rất lớn.

Rủi ro về bảo mật dữ liệu và an toàn thông tin

Sự gia tăng của tội phạm công nghệ cao, các hình thức lừa đảo trực tuyến, rủi ro về mất mát dữ liệu, chiếm đoạt tiền trong tài khoản khách hàng đang trở thành mối lo ngại lớn, thêm vào đó, tốc độ lan truyền thông tin tiêu cực trên mạng xã hội nhanh chóng có thể làm giảm niềm tin của công chúng vào các dịch vụ ngân hàng số. Điều này đặt ra thách thức lớn cho ngành ngân hàng trong việc nâng cao khả năng tiếp cận và xây dựng lòng tin với khách hàng về các sản phẩm và dịch vụ trên nền tảng số.

6. Các bước thực hiện chuyển đổi số trong ngân hàng

Để đem lại lợi ích tối ưu cho cả nội bộ, khách hàng và xã hội, quy trình chuyển đổi số của ngân hàng cần được thiết kế và triển khai một cách bài bản và khoa học, từ việc thiết lập mục tiêu cho đến đánh giá và cải tiến. Dưới đây, Base Blog xin gợi ý 5 bước cơ bản cần thực hiện trong quy trình chuyển đổi số của ngân hàng:

Bước 1: Định hình chiến lược chuyển đổi số

Trước khi tiến hành chuyển đổi số, ngân hàng cần phân tích, đánh giá tình hình hiện tại, bao gồm cơ hội và thách thức và xác định mục tiêu dài hạn. Cần lưu ý, mục tiêu của chiến lược chuyển đổi số phải phù hợp và nhất quán với mục tiêu chiến lược kinh doanh tổng thể của ngân hàng và tương thích với phương châm phục vụ khách hàng, quy trình nội bộ và nền tảng công nghệ hiện có.

Bước 2: Nghiên cứu và phân tích vấn đề

Ngân hàng cần thực hiện việc thu thập thông tin liên quan đến tất cả các khía cạnh, bao gồm quy trình làm việc, hạ tầng công nghệ, cơ sở dữ liệu. Điều này có thể được thực hiện bằng cách xem xét tài liệu, trao đổi trực tiếp với nhân viên hoặc các bộ phận trong ngân hàng, và có thể khảo sát hoặc phỏng vấn khách hàng nếu cần thiết. Ví dụ, các nhà quản lý cần tìm hiểu xem quy trình công việc có điểm nghẽn nào hay không, hoặc khách hàng có đang gặp phải vấn đề gì khi sử dụng dịch vụ thanh toán, mở thẻ, chuyển khoản, v.v… Trên cơ sở đó, ngân hàng sẽ đưa ra ý tưởng cải tiến để giải quyết vấn đề.

Bước 3: Thiết kế lộ trình chuyển đổi số

Lộ trình chuyển đổi số là một bản kế hoạch chi tiết, bao gồm các giai đoạn, các mốc thời gian và ngân sách để triển khai các hoạt động và đạt được mục tiêu chuyển đổi số.

Lộ trình chuyển đổi số không chỉ cho phép ngân hàng dự báo các vấn đề tiềm ẩn để đề ra các biện pháp phòng ngừa, mà còn cung cấp một khung làm việc cụ thể cho các cá nhân, các bộ phận trong ngân hàng, giúp quá trình chuyển đổi số diễn ra một cách suôn sẻ.

Bước 4: Triển khai kế hoạch và giám sát

Đây là lúc ngân hàng bắt đầu triển khai thực hiện chuyển đổi số theo kế hoạch đã thống nhất, bao gồm các hoạt động chuyển đổi trên hệ thống và ứng dụng. Đồng thời, ngân hàng cũng cần đào tạo đội ngũ nhân viên về cách sử dụng các công nghệ và ứng dụng quy trình mới. Ngoài ra, có thể cân nhắc điều chỉnh cơ cấu công việc và nhân sự để phù hợp hơn với kế hoạch chuyển đổi số.

Bước 5: Đánh giá, báo cáo và cải thiện

Ở bước này, ngân hàng cần đánh giá kết quả và hiệu suất của các hoạt động chuyển đổi số đã thực hiện, báo cáo các thành tựu đạt được hoặc những khía cạnh cần cải thiện. Sau đó, tiến hành chỉnh lý để tối ưu hóa hiệu quả của quá trình chuyển đổi số.

Quan trọng hơn hết, ngân hàng nên lắng nghe ý kiến phản hồi từ khách hàng để phát hiện những mặt còn hạn chế, từ đó đưa ra phương án, đem đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời hơn.

5 bước cđs ngành ngân hàng

7. Base.vn hỗ trợ ngân hàng, tổ chức tài chính hiện thực hóa chiến lược chuyển đổi số trong kỷ nguyên 4.0

Base.vn là một trong những công ty công nghệ tiên phong trong lĩnh vực cung cấp nền tảng quản trị doanh nghiệp dưới dạng dịch vụ (SaaS) tại Việt Nam, hỗ trợ các doanh nghiệp và tổ chức quản lý toàn diện từ công việc, dự án, thông tin đến nhân sự và tài chính. Với hơn 60 ứng dụng tiên tiến, Base.vn hiện đang hỗ trợ hơn 9,000 doanh nghiệp thuộc nhiều lĩnh vực, bao gồm ngân hàng, tài chính, giáo dục, xây dựng, y tế,…

Đặc biệt, Base.vn được xây dựng với khả năng mở rộng không giới hạn: Tích hợp dễ dàng với các hệ thống phần mềm ngân hàng đang sử dụng, hỗ trợ chiến lược chuyển đổi số cho ngân hàng và tổ chức tài chính một cách tối ưu.

Các giải pháp chuyển đổi số nổi bật dành cho ngành tài chính – ngân hàng:

Base Work+ – Bộ ứng dụng quản trị công việc, quy trình và dự án toàn diện, hỗ trợ ngân hàng triển khai quản lý công việc và dự án trên quy mô toàn bộ tổ chức hoặc tại các chi nhánh, phòng ban, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và kết nối chặt chẽ đội ngũ lao động. Bộ giải pháp này giải quyết hiệu quả bốn vấn đề chính:

– Thiết lập quy trình và lập kế hoạch công việc khoa học từ cấp quản lý đến từng nhân viên;

– Theo dõi tiến độ thực hiện công việc hoặc dự án theo thời gian thực, phân bổ nguồn lực hiệu quả dựa trên dữ liệu thực tế;

– Báo cáo công việc tự động, đo lường hiệu suất theo quy trình, theo dự án, theo từng phòng ban và theo từng cá nhân;

– Xây dựng hệ sinh thái làm việc, trao đổi và thảo luận số trên cùng một nền tảng.

Base HRM+ – Bộ ứng dụng quản trị và phát triển nhân sự toàn diện, hỗ trợ đội ngũ HR quản lý toàn bộ hành trình nhân sự, từ tuyển dụng và hội nhập, lưu trữ thông tin, chấm công – tính lương, duyệt nghỉ phép, quản trị mục tiêu (KPI/OKR/MBO), đến đánh giá và phát triển nhân viên.

Đặc biệt, ứng dụng Quản trị tuyển dụng toàn diện Base E-Hiring trong bộ Base HRM+ đã giúp nhiều tổ chức tối ưu hóa kế hoạch tuyển dụng một cách hiệu quả và đạt được những kết quả vô cùng ấn tượng, trong đó có Ngân hàng Quốc tế Việt Nam (VIB) và Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (VietCredit).

Base HRM+

7.1 Câu chuyện thành công tại Ngân hàng Quốc tế Việt Nam (VIB)

Thành lập năm 1996, Ngân hàng Quốc tế Việt Nam (VIB) hiện đang sở hữu một quy mô nhân sự cực kỳ lớn, lên đến 6.800 người tại 163 chi nhánh trên toàn quốc. Cũng như các ngân hàng quy mô lớn khác, VIB đặt ra chỉ tiêu tuyển dụng hàng ngàn nhân viên mỗi năm, riêng năm 2019, con số này đã lên đến 3.000 người.

Trước khi dùng ứng dụng Base E-Hiring, VIB chủ yếu sử dụng trang chủ để đăng tin tuyển dụng. Mỗi chuyên viên nhân sự tự quản lý hồ sơ và thông tin ứng viên một cách riêng lẻ, tự lưu trữ dữ liệu theo những cách khác nhau, dẫn đến việc quản lý hồ sơ ứng viên rời rạc, xảy ra sự trùng lặp và khó khăn trong việc theo dõi hồ sơ.

Và từ khi áp dụng Base E-Hiring, mọi thông tin được lưu trữ và truy cập nhanh chóng, giúp giảm thiểu công việc thủ công và tăng tính chính xác trong quy trình tuyển dụng.

Chị Hà Thu Thảo – Giám đốc tuyển dụng VIB khu vực miền Bắc, chia sẻ: “Base thật sự đã hỗ trợ chúng tôi rất nhiều. Sau một thời gian làm quen với thao tác theo quy trình trên ứng dụng, bộ phận tuyển dụng đã công nhận những giá trị từ Base. Bây giờ chúng tôi cần thông tin gì đều có thể tổng hợp rất nhanh, vì mọi dữ liệu được lưu trữ ở đây cả rồi, chỉ mất vài giây search (tìm kiếm) thôi.”

Hơn nữa, VIB cũng đã tích hợp quy trình tuyển dụng, từ lập kế hoạch nhân sự, thu thập hồ sơ, phỏng vấn đến gửi offer letter, trên Base E-Hiring, tạo ra quy trình tuyển dụng khép kín, nâng cao tính chuyên nghiệp và giảm bớt khối lượng công việc thủ công. Sau khi triển khai, chỉ trong 3 tháng, VIB đã tuyển thành công 1.200 nhân sự với chỉ 10 chuyên viên tuyển dụng – minh chứng rõ rệt cho giá trị thực tiễn của Base E-Hiring đối với chiến lược quản trị tuyển dụng tại ngân hàng.

7.2 Câu chuyện thành công tại Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (VietCredit)

Năm 2018 đánh dấu bước chuyển lớn của VietCredit (tiền thân là Công ty Tài chính Cổ phần Xi măng – CFC) khi quyết định mở rộng sang lĩnh vực tài chính tiêu dùng. Với định hướng mới, VietCredit đã đặt mục tiêu mở rộng quy mô nhân sự toàn quốc từ 100 lên 1.000 người. Trước áp lực tăng trưởng “nhảy vọt” như vậy, câu hỏi đặt ra là: Làm thế nào để VietCredit xây dựng hệ thống tuyển dụng hiệu quả, đáp ứng cả về số lượng lẫn chất lượng ứng viên?

Chị Minh, HR Manager của VietCredit, chia sẻ rằng: “Thị trường lao động ngành tài chính tiêu dùng cạnh tranh cao về đội ngũ nhân viên tư vấn tài chính, trong khi thương hiệu tuyển dụng VietCredit vẫn còn rất mới. Thách thức của chúng tôi gặp phải là tạo nguồn, đánh giá ngay tức thời hiệu quả từng nguồn để kịp thời thay đổi, trong khi đó, hàng ngày vẫn phải xử lý hồ sơ ứng viên lớn.”

Mỗi tháng, đội ngũ tuyển dụng của VietCredit tiếp nhận lên đến 4.000 hồ sơ từ nhiều kênh khác nhau, đòi hỏi phải xây dựng một quy trình xử lý khoa học và có tổ chức. Hơn nữa, trước khi áp dụng Base E-Hiring, việc quản lý dữ liệu ứng viên chỉ dựa trên Excel đã tạo ra khối lượng công việc hành chính rất lớn và rất khó kiểm soát.

Và là lời giải hoàn hảo chính là Base E-Hiring!

Base E-Hiring đã hỗ trợ công ty xử lý thành công ba vấn đề chính: Quản lý nguồn ứng viên hiệu quả, xây dựng thương hiệu tuyển dụng chuyên nghiệp, và tự động hóa quy trình tuyển dụng.

  • Cung cấp nền tảng duy nhất cho mọi công tác tuyển dụng: Base E-Hiring tự động hóa hoàn toàn việc thu thập hồ sơ ứng viên từ nhiều nguồn, giảm thiểu đáng kể thời gian và công sức cho đội ngũ tuyển dụng. Nhờ Base E-Hiring, hai nhân viên hành chính có thể xử lý tốt khối lượng lớn hồ sơ mà không bị quá tải.
  • Hỗ trợ tuyển dụng bền vững: VietCredit cũng tận dụng Base E-Hiring cho chiến lược tuyển dụng dài hạn, đặc biệt là với nguồn ứng viên không đạt tiêu chí ngay từ đầu. Theo chia sẻ từ Chị Minh, tỷ lệ hồ sơ loại chiếm đến 95%, nhưng công ty mong muốn giữ lại các hồ sơ này cho tương lai. VietCredit sử dụng Talent Pools để thực hiện marketing và nhắn tin đến ứng viên trong kho dữ liệu. Có hơn 16.000 ứng viên đã tương tác qua hệ thống, với hơn 350 người được tuyển chính thức.
  • Cung cấp góc nhìn toàn diện cho HR Manager: Trước đây, việc quản lý offline qua Excel gây khó khăn cho giám sát từ xa. Giờ đây, thông qua Base E-Hiring, Chị Minh có thể theo dõi nguồn ứng viên theo thời gian thực, điều này rất có ích cho việc điều chỉnh chiến lược để tận dụng tối đa các kênh tuyển dụng, chẳng hạn như có thể tập trung thêm nguồn lực cho kênh Facebook khi thấy hiệu quả tại TP.HCM đạt 50%.
  • Nâng tầm thương hiệu nhà tuyển dụng: Base E-Hiring giúp giảm thời gian xử lý hành chính, tăng cường sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mắt ứng viên. Trước đó, phòng nhân sự chỉ có thể phản hồi ứng viên không đạt sau cả tháng, nhưng nhờ có tính năng mail tự động trên Base E-Hiring, HR có thể nhanh chóng gửi kết quả đến ứng viên chỉ trong 24 giờ sau phỏng vấn. Đặc biệt, với tỷ lệ ứng viên từ Facebook cao, đội ngũ dành riêng một người chăm sóc ứng viên trên mạng xã hội với mục tiêu phản hồi trong vòng một giờ.

Kết quả, VietCredit không chỉ thành công trong việc xây dựng một quy trình tuyển dụng tối ưu, mà còn tạo dựng được hình ảnh một nhà tuyển dụng chuyên nghiệp và uy tín, góp phần nâng cao vị thế trên thị trường lao động tài chính đầy cạnh tranh.

8. Kết luận

Như vậy, thông qua nội dung trên, Base Blog hy vọng đã giúp độc giả hiểu rõ hơn về kế hoạch chuyển đổi số ngành ngân hàng với rất nhiều tiềm năng khai phá lẫn thử thách phía trước. Ngoài ra, hãy liên hệ với Base.vn ngay hôm nay để nhận tư vấn về giải pháp chuyển đổi số tối ưu dành cho các ngân hàng và các tổ chức tài chính.

Nhận tư vấn miễn phí từ các Chuyên gia Chuyển đổi số của chúng tôi

“Bật mí” cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được “đo ni đóng giày” phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

“Bật mí” cách để bạn tăng tốc độ vận hành, tạo đà tăng trưởng cho doanh nghiệp của mình với nền tảng quản trị toàn diện Base.vn

  • Trải nghiệm demo các ứng dụng chuyên sâu được “đo ni đóng giày” phù hợp nhất với bạn.
  • Hỗ trợ giải quyết các bài toán quản trị cho doanh nghiệp ở mọi quy mô & từng lĩnh vực cụ thể.
  • Giải đáp các câu hỏi, làm rõ thắc mắc của bạn về triển khai, go-live, sử dụng và support

Dismiss adDismiss adThis will close in 2000 seconds

Trang web này chỉ thu thập các bài viết liên quan. Để xem bản gốc, vui lòng sao chép và mở liên kết sau:Chuyển đổi số ngành ngân hàng: Xu hướng trong thời đại số hoá

🔥 🎨 Tiến lên miền Nam 🎧
🎧 Bài viết mới nhất 😚 🎶 Bài viết phổ biến 🎡
🎊 Bài viết được đề xuất 😈
# Tiêu đề bài viết Từ khóa Liên kết bài viết Chi tiết bài viết
WPTGO